Nghĩa của từ diagnose trong tiếng Việt.
diagnose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diagnose
US /ˌdaɪ.əɡˈnoʊs/
UK /ˌdaɪ.əɡˈnoʊs/

Động từ
1.
chẩn đoán
identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms
Ví dụ:
•
The doctor was able to diagnose her illness quickly.
Bác sĩ đã có thể chẩn đoán bệnh của cô ấy một cách nhanh chóng.
•
It's important to diagnose the problem early to prevent further damage.
Điều quan trọng là phải chẩn đoán vấn đề sớm để ngăn ngừa thiệt hại thêm.
Học từ này tại Lingoland