Nghĩa của từ diacritic trong tiếng Việt.
diacritic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diacritic
US /ˌdaɪ.əˈkrɪt̬.ɪk/
UK /ˌdaɪ.əˈkrɪt̬.ɪk/

Danh từ
1.
dấu phụ, dấu thanh
a mark, sign, or symbol added to a letter or character to indicate a specific phonetic value, stress, tone, or other linguistic feature
Ví dụ:
•
The acute accent is a common diacritic in French.
Dấu sắc là một dấu phụ phổ biến trong tiếng Pháp.
•
Many languages use diacritics to distinguish between words with similar spellings.
Nhiều ngôn ngữ sử dụng dấu phụ để phân biệt các từ có cách viết tương tự.
Học từ này tại Lingoland