Nghĩa của từ devising trong tiếng Việt.

devising trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

devising

Động từ

1.

nghĩ ra

to invent a plan, system, object, etc., usually using your intelligence or imagination:

Ví dụ:
He's good at devising language games that you can play with students in class.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: