Nghĩa của từ determinate trong tiếng Việt.
determinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
determinate
US /dɪˈtɝː.mɪ.nət/
UK /dɪˈtɝː.mɪ.nət/
Tính từ
1.
xác định
fixed or exact:
Ví dụ:
•
A determinate sentence of imprisonment was imposed.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: