Nghĩa của từ desegregation trong tiếng Việt.
desegregation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
desegregation
US /ˌdiː.seɡ.rəˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌdiː.seɡ.rəˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
bãi bỏ phân biệt chủng tộc, chấm dứt phân biệt
the ending of a policy of racial segregation
Ví dụ:
•
The desegregation of schools was a major step in the Civil Rights Movement.
Việc bãi bỏ phân biệt chủng tộc trong trường học là một bước tiến lớn trong Phong trào Dân quyền.
•
The court ordered the immediate desegregation of public facilities.
Tòa án ra lệnh bãi bỏ phân biệt chủng tộc ngay lập tức tại các cơ sở công cộng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland