Nghĩa của từ derisive trong tiếng Việt.
derisive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
derisive
US /dɪˈraɪ.sɪv/
UK /dɪˈraɪ.sɪv/
Tính từ
1.
chế nhạo
showing derision:
Ví dụ:
•
derisive laughter
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: