Nghĩa của từ defeated trong tiếng Việt.

defeated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defeated

Tính từ

1.

bị đánh bại

having been beaten in a battle or other contest.

Ví dụ:
the defeated army
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: