Nghĩa của từ deem trong tiếng Việt.

deem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deem

US /diːm/
UK /diːm/
"deem" picture

Động từ

1.

coi là, cho là, xem là

regard or consider in a specified way

Ví dụ:
The area has been deemed safe.
Khu vực này đã được coi là an toàn.
They will deem it necessary to take further action.
Họ sẽ cho là cần thiết để thực hiện hành động tiếp theo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: