Nghĩa của từ decentralize trong tiếng Việt.

decentralize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decentralize

US /ˌdiːˈsen.trə.laɪz/
UK /ˌdiːˈsen.trə.laɪz/
"decentralize" picture

Động từ

1.

phân quyền, phân cấp

transfer (authority) from central to local government.

Ví dụ:
The government plans to decentralize power to regional councils.
Chính phủ có kế hoạch phân quyền cho các hội đồng khu vực.
The company decided to decentralize its operations to improve efficiency.
Công ty quyết định phân cấp hoạt động để cải thiện hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland