Nghĩa của từ decade trong tiếng Việt.

decade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decade

US /ˈdek.eɪd/
UK /ˈdek.eɪd/
"decade" picture

Danh từ

1.

thập kỷ, mười năm

a period of ten years

Ví dụ:
The 1990s was a memorable decade for music.
Thập niên 1990 là một thập kỷ đáng nhớ đối với âm nhạc.
It has been a decade since we last met.
Đã một thập kỷ kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland