Nghĩa của từ debited trong tiếng Việt.
debited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
debited
Động từ
1.
ghi nợ
to take money out of an account or keep a record of this:
Ví dụ:
•
The bank debited my account.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: