Nghĩa của từ deadline trong tiếng Việt.

deadline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deadline

US /ˈded.laɪn/
UK /ˈded.laɪn/
"deadline" picture

Danh từ

1.

thời hạn, hạn chót

the latest time or date by which something should be completed

Ví dụ:
The deadline for submitting applications is Friday.
Hạn chót nộp đơn là thứ Sáu.
We need to meet the project deadline.
Chúng ta cần hoàn thành đúng thời hạn của dự án.
Học từ này tại Lingoland