Nghĩa của từ daze trong tiếng Việt.
daze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
daze
US /deɪz/
UK /deɪz/
Danh từ
1.
choáng váng
unable to think clearly:
Ví dụ:
•
She was wandering around in a daze this morning.
Học từ này tại Lingoland