Nghĩa của từ dazed trong tiếng Việt.

dazed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dazed

US /deɪzd/
UK /deɪzd/

Tính từ

1.

choáng váng

very confused and unable to think clearly:

Ví dụ:
You're looking a little dazed - is something wrong?
Học từ này tại Lingoland