Nghĩa của từ daytime trong tiếng Việt.

daytime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

daytime

US /ˈdeɪ.taɪm/
UK /ˈdeɪ.taɪm/
"daytime" picture

Danh từ

1.

ban ngày, thời gian ban ngày

the period of time between sunrise and sunset, when there is light

Ví dụ:
It's much warmer during the daytime.
Trời ấm hơn nhiều vào ban ngày.
The park is open from dawn to dusk, so you can visit anytime during the daytime.
Công viên mở cửa từ bình minh đến hoàng hôn, vì vậy bạn có thể ghé thăm bất cứ lúc nào trong ban ngày.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland