Nghĩa của từ Dadaism trong tiếng Việt.
Dadaism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Dadaism
US /ˈdɑː.dɑː.ɪ.zəm/
UK /ˈdɑː.dɑː.ɪ.zəm/

Danh từ
1.
chủ nghĩa Dada
an art movement of the European avant-garde in the early 20th century, characterized by a deliberate irrationality and the rejection of prevailing standards of art
Ví dụ:
•
Dadaism emerged as a reaction against the horrors of World War I.
Chủ nghĩa Dada xuất hiện như một phản ứng chống lại sự kinh hoàng của Thế chiến thứ nhất.
•
Artists associated with Dadaism often used collage and readymades.
Các nghệ sĩ liên quan đến chủ nghĩa Dada thường sử dụng cắt dán và vật thể sẵn có.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland