Nghĩa của từ Dada trong tiếng Việt.

Dada trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Dada

US /ˈdɑː.dɑː/
UK /ˈdɑː.dɑː/
"Dada" picture

Danh từ

1.

Dada

a European artistic and literary movement (1916-1923) that flouted conventional aesthetic and cultural values by producing works marked by nonsense, travesty, and incongruity

Ví dụ:
The Dada movement challenged traditional art forms.
Phong trào Dada đã thách thức các hình thức nghệ thuật truyền thống.
Many artists were influenced by Dada's anti-establishment stance.
Nhiều nghệ sĩ bị ảnh hưởng bởi lập trường chống lại thể chế của Dada.
Học từ này tại Lingoland