Nghĩa của từ curtailed trong tiếng Việt.

curtailed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curtailed

Động từ

1.

bị cắt giảm

to stop something before it is finished, or to reduce or limit something:

Ví dụ:
to curtail your holiday/spending
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: