Nghĩa của từ curate trong tiếng Việt.

curate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curate

US /ˈkjʊr.ət/
UK /ˈkjʊr.ət/

Danh từ

1.

quản lý

Động từ

1.

quản lý

to be in charge of selecting and caring for objects to be shown in a museum or to form part of a collection of art, an exhibit, etc.:

Ví dụ:
She curated a recent exhibit of Indian artwork.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: