Nghĩa của từ culminate trong tiếng Việt.

culminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

culminate

US /ˈkʌl.mə.neɪt/
UK /ˈkʌl.mə.neɪt/
"culminate" picture

Động từ

1.

đạt đến đỉnh điểm, kết thúc

reach a climax or point of highest development

Ví dụ:
The tensions between the two countries culminated in war.
Căng thẳng giữa hai nước đỉnh điểm là chiến tranh.
His career culminated in a Nobel Prize.
Sự nghiệp của ông đạt đến đỉnh cao với giải Nobel.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland