Nghĩa của từ ct trong tiếng Việt.

ct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ct

US /siːˈtiː/
UK /siːˈtiː/
"ct" picture

Từ viết tắt

1.

carat

a unit of weight for precious stones and pearls, equivalent to 200 milligrams (one fifth of a gram)

Ví dụ:
The diamond weighs 2 ct.
Viên kim cương nặng 2 carat.
She bought a ring with a 1.5 ct sapphire.
Cô ấy mua một chiếc nhẫn có viên ngọc bích 1,5 carat.
Từ đồng nghĩa:
2.

Connecticut

Connecticut (a state in the northeastern United States)

Ví dụ:
My cousin lives in Hartford, CT.
Anh họ tôi sống ở Hartford, CT.
The company is headquartered in CT.
Công ty có trụ sở chính tại CT.
Học từ này tại Lingoland