Nghĩa của từ carat trong tiếng Việt.

carat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carat

US /ˈker.ət/
UK /ˈker.ət/
"carat" picture

Danh từ

1.

đơn vị đo lường

a unit of weight for precious stones and pearls, now equivalent to 200 milligrams.

Ví dụ:
a half-carat diamond ring
2.

đơn vị đo lường

British spelling of

Học từ này tại Lingoland