Nghĩa của từ crumbling trong tiếng Việt.

crumbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crumbling

Động từ

1.

sụp đổ

to break, or cause something to break, into small pieces:

Ví dụ:
She nervously crumbled the bread between her fingers.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: