Nghĩa của từ cropper trong tiếng Việt.
cropper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cropper
US /ˈkrɑː.pɚ/
UK /ˈkrɑː.pɚ/
Danh từ
1.
người cắt xén
to fail badly, or to fall from a horse or have a bad accident in a vehicle:
Ví dụ:
•
If outside buyers or suppliers lose faith, a company can come a cropper very quickly.
Học từ này tại Lingoland