Nghĩa của từ crook trong tiếng Việt.

crook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crook

US /krʊk/
UK /krʊk/

Danh từ

1.

kẻ lừa đảo

a very dishonest person, especially a criminal or a cheat:

Ví dụ:
These politicians are just a bunch of crooks.

Tính từ

1.

kẻ lừa đảo

bad or sick:

Ví dụ:
I'm a bit crook at the moment.

Động từ

1.

kẻ lừa đảo

to bend your arm or finger:

Ví dụ:
She delicately crooked her little finger as she picked up her cup.
Học từ này tại Lingoland