Nghĩa của từ credence trong tiếng Việt.

credence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

credence

US /ˈkriː.dəns/
UK /ˈkriː.dəns/

Danh từ

1.

sự tin cậy

the belief that something is true:

Ví dụ:
I'm not prepared to give credence to anonymous complaints.
Học từ này tại Lingoland