Nghĩa của từ crackle trong tiếng Việt.
crackle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crackle
US /ˈkræk.əl/
UK /ˈkræk.əl/
Động từ
1.
tiếng nổ lách tách
to make a lot of short, dry, sharp sounds:
Ví dụ:
•
The radio started to crackle.
Danh từ
1.
tiếng nổ lách tách
a short, dry, sharp sound:
Ví dụ:
•
the crackle of burning logs
Học từ này tại Lingoland