Nghĩa của từ county trong tiếng Việt.

county trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

county

US /ˈkaʊn.t̬i/
UK /ˈkaʊn.t̬i/
"county" picture

Danh từ

1.

hạt, quận

a geographical and administrative division of a country, used for local government purposes

Ví dụ:
The new regulations apply to all residents within the county.
Các quy định mới áp dụng cho tất cả cư dân trong hạt.
She works for the county government.
Cô ấy làm việc cho chính quyền hạt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland