Nghĩa của từ countess trong tiếng Việt.

countess trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

countess

US /ˈkaʊn.t̬əs/
UK /ˈkaʊn.t̬əs/
"countess" picture

Danh từ

1.

nữ bá tước

the wife or widow of a count or earl

Ví dụ:
The Countess wore a magnificent gown to the ball.
Nữ bá tước mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi dạ hội.
She inherited the title of Countess from her mother.
Cô ấy thừa kế tước hiệu Nữ bá tước từ mẹ mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland