Nghĩa của từ earl trong tiếng Việt.

earl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earl

US /ɝːl/
UK /ɝːl/
"earl" picture

Danh từ

1.

bá tước

a British nobleman ranking above a viscount and below a marquess.

Ví dụ:
The Earl of Sandwich is credited with inventing the sandwich.
Bá tước Sandwich được cho là người đã phát minh ra món sandwich.
He inherited the title of Earl from his father.
Anh ấy thừa kế tước hiệu Bá tước từ cha mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: