counsellor
US /ˈkaʊn.səl.ɚ/
UK /ˈkaʊn.səl.ɚ/

1.
cố vấn, nhà tư vấn
a person trained to give guidance on personal, social, or psychological problems.
:
•
She decided to see a counsellor to help her cope with stress.
Cô ấy quyết định gặp một cố vấn để giúp cô ấy đối phó với căng thẳng.
•
The school counsellor helps students with their academic and personal issues.
Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề học tập và cá nhân của họ.