Nghĩa của từ "cordon bleu" trong tiếng Việt.

"cordon bleu" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cordon bleu

US /ˌkɔːr.dɑːn ˈbluː/
UK /ˌkɔːr.dɑːn ˈbluː/
"cordon bleu" picture

Danh từ

1.

cordon bleu

a dish of meat (typically veal or chicken) pounded thin, wrapped around cheese and ham, then breaded and pan-fried or baked.

Ví dụ:
For dinner, we had chicken cordon bleu with a side of roasted vegetables.
Để ăn tối, chúng tôi đã có gà cordon bleu với rau củ nướng.
The restaurant is famous for its veal cordon bleu.
Nhà hàng nổi tiếng với món cordon bleu thịt bê.
2.

đầu bếp thượng hạng, đầu bếp tài ba

a cook of the highest class.

Ví dụ:
She trained at a prestigious culinary school and is now considered a true cordon bleu.
Cô ấy đã được đào tạo tại một trường ẩm thực danh tiếng và giờ đây được coi là một đầu bếp thượng hạng thực thụ.
Only a cordon bleu could create such a complex and delicious dish.
Chỉ một đầu bếp thượng hạng mới có thể tạo ra một món ăn phức tạp và ngon miệng như vậy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: