Nghĩa của từ "coral reef" trong tiếng Việt.
"coral reef" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coral reef
US /ˌkɔːr.əl ˈriːf/
UK /ˌkɔːr.əl ˈriːf/

Danh từ
1.
rạn san hô
a ridge of rock in the sea formed by the growth and deposit of coral
Ví dụ:
•
Divers explored the vibrant coral reef teeming with marine life.
Thợ lặn khám phá rạn san hô sống động với đầy ắp sinh vật biển.
•
Climate change poses a significant threat to coral reefs worldwide.
Biến đổi khí hậu đặt ra mối đe dọa đáng kể đối với rạn san hô trên toàn thế giới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: