Nghĩa của từ atoll trong tiếng Việt.
atoll trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
atoll
US /ˈæt.ɑːl/
UK /ˈæt.ɑːl/

Danh từ
1.
đảo san hô vòng
a ring-shaped coral reef or island or a string of coral islands enclosing a shallow lagoon
Ví dụ:
•
The divers explored the vibrant marine life around the atoll.
Các thợ lặn đã khám phá đời sống biển sôi động quanh đảo san hô vòng.
•
Many Pacific islands are formed by atolls.
Nhiều đảo Thái Bình Dương được hình thành bởi đảo san hô vòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland