Nghĩa của từ conveyor trong tiếng Việt.

conveyor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conveyor

US /kənˈveɪ.ər/
UK /kənˈveɪ.ər/
"conveyor" picture

Danh từ

1.

người truyền tải, người vận chuyển

a person or thing that conveys or transmits something

Ví dụ:
The news agency acted as a conveyor of information.
Hãng thông tấn đóng vai trò là người truyền tải thông tin.
He was a conveyor of good wishes from the family.
Anh ấy là người truyền đạt những lời chúc tốt đẹp từ gia đình.
2.

băng tải, máy vận chuyển

a continuous moving band of fabric, rubber, or metal used for transporting objects from one place to another

Ví dụ:
The luggage was placed on the conveyor belt at the airport.
Hành lý được đặt lên băng tải chuyển động tại sân bay.
The factory uses a long conveyor system to move products.
Nhà máy sử dụng hệ thống băng tải dài để di chuyển sản phẩm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: