Nghĩa của từ contraception trong tiếng Việt.
contraception trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contraception
US /ˌkɑːn.trəˈsep.ʃən/
UK /ˌkɑːn.trəˈsep.ʃən/

Danh từ
1.
tránh thai, biện pháp tránh thai
the deliberate use of artificial methods or other techniques to prevent pregnancy
Ví dụ:
•
Access to reliable contraception is essential for family planning.
Tiếp cận các biện pháp tránh thai đáng tin cậy là điều cần thiết cho kế hoạch hóa gia đình.
•
Different forms of contraception are available, including pills, implants, and IUDs.
Các hình thức tránh thai khác nhau có sẵn, bao gồm thuốc viên, que cấy và vòng tránh thai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: