contort

US /kənˈtɔːrt/
UK /kənˈtɔːrt/
"contort" picture
1.

bẻ cong, làm biến dạng, vặn vẹo

twist or bend out of its normal shape

:
His face contorted in pain.
Khuôn mặt anh ta biến dạng vì đau đớn.
The dancer could contort her body into incredible shapes.
Vũ công có thể uốn cong cơ thể mình thành những hình dạng đáng kinh ngạc.