bẻ cong, làm biến dạng, vặn vẹo
twist or bend out of its normal shape
:
• His face contorted in pain.
Khuôn mặt anh ta biến dạng vì đau đớn.
• The dancer could contort her body into incredible shapes.
Vũ công có thể uốn cong cơ thể mình thành những hình dạng đáng kinh ngạc.