Nghĩa của từ contagion trong tiếng Việt.
contagion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contagion
US /kənˈteɪ.dʒən/
UK /kənˈteɪ.dʒən/

Danh từ
1.
sự lây nhiễm, sự truyền bệnh
the communication of disease from one person or organism to another by close contact
Ví dụ:
•
The rapid spread of the virus highlighted the dangers of contagion.
Sự lây lan nhanh chóng của virus đã làm nổi bật nguy cơ lây nhiễm.
•
Strict measures were put in place to prevent further contagion.
Các biện pháp nghiêm ngặt đã được áp dụng để ngăn chặn sự lây nhiễm thêm.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự lây lan, sự lan truyền
the rapid communication of an influence (such as a doctrine or emotion) from one person or place to another
Ví dụ:
•
The contagion of fear spread quickly through the crowd.
Sự lây lan của nỗi sợ hãi nhanh chóng lan rộng trong đám đông.
•
The economic crisis showed the contagion effect across global markets.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã cho thấy hiệu ứng lây lan trên các thị trường toàn cầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland