Nghĩa của từ "conspiracy of silence" trong tiếng Việt.
"conspiracy of silence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conspiracy of silence
US /kənˈspɪr.ə.si əv ˈsaɪ.ləns/
UK /kənˈspɪr.ə.si əv ˈsaɪ.ləns/

Thành ngữ
1.
âm mưu im lặng, sự đồng lõa im lặng
an agreement among a group of people to keep silent about something, especially to protect themselves or others from blame or exposure
Ví dụ:
•
There was a conspiracy of silence among the employees about the manager's misconduct.
Có một âm mưu im lặng giữa các nhân viên về hành vi sai trái của người quản lý.
•
The community maintained a conspiracy of silence to protect the reputation of their town.
Cộng đồng duy trì một âm mưu im lặng để bảo vệ danh tiếng của thị trấn của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: