Nghĩa của từ consequentially trong tiếng Việt.

consequentially trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consequentially

US /ˌkɑːn.səˈkwən.ʃəl.i/
UK /ˌkɑːn.səˈkwən.ʃəl.i/
"consequentially" picture

Trạng từ

1.

hậu quả là, do đó, kết quả là

as a result; consequently

Ví dụ:
He failed his exams and consequentially lost his scholarship.
Anh ấy trượt kỳ thi và hậu quả là mất học bổng.
The company reduced staff, and consequentially, productivity declined.
Công ty đã cắt giảm nhân sự, và hậu quả là năng suất giảm.
Học từ này tại Lingoland