Nghĩa của từ congruence trong tiếng Việt.

congruence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congruence

US /ˈkɑːŋ.ɡru.əns/
UK /ˈkɑːŋ.ɡru.əns/

Danh từ

1.

sự phù hợp

the quality of being similar to or in agreement with something:

Ví dụ:
the congruence of the two systems
Học từ này tại Lingoland