Nghĩa của từ configured trong tiếng Việt.
configured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
configured
Động từ
1.
được cấu hình
shape or put together in a particular form or configuration.
Ví dụ:
•
two of the aircraft will be configured as VIP transports
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: