Nghĩa của từ condescend trong tiếng Việt.

condescend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

condescend

US /ˌkɑːn.dəˈsend/
UK /ˌkɑːn.dəˈsend/

Động từ

1.

hạ mình

If you condescend to do something, you agree to do something that you do not consider to be good enough for your social position:

Ví dụ:
I wonder if Michael will condescend to visit us?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: