Nghĩa của từ concavity trong tiếng Việt.
concavity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concavity
US /ˌkɑːnˈkæv.ə.t̬i/
UK /ˌkɑːnˈkæv.ə.t̬i/
Danh từ
1.
độ lõm
the quality of curving in, or an object or surface that curves in:
Ví dụ:
•
The valley looks utterly serene now - a spacious concavity lying between pine-clad peaks.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: