Nghĩa của từ concave trong tiếng Việt.

concave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concave

US /ˈkɑːn.keɪv/
UK /ˈkɑːn.keɪv/
"concave" picture

Tính từ

1.

lõm

having an outline or surface that curves inward like the interior of a circle or sphere

Ví dụ:
The spoon has a concave shape.
Cái thìa có hình dạng lõm.
The lens of the telescope is concave.
Thấu kính của kính thiên văn là lõm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland