Nghĩa của từ comprised trong tiếng Việt.
comprised trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comprised
Động từ
1.
bao gồm
consist of; be made up of.
Ví dụ:
•
the country comprises twenty states
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: