Nghĩa của từ "compensate for" trong tiếng Việt.

"compensate for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

compensate for

1.

bù đắp cho

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: