Nghĩa của từ comforted trong tiếng Việt.
comforted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comforted
Động từ
1.
được an ủi
to make someone feel better when they are sad or worried:
Ví dụ:
•
The girl's mother was at home today, being comforted by relatives.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: