Nghĩa của từ combustible trong tiếng Việt.
combustible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
combustible
US /kəmˈbʌs.tə.bəl/
UK /kəmˈbʌs.tə.bəl/
Tính từ
1.
dễ cháy
able to burn easily:
Ví dụ:
•
Wood and coal are both combustible substances.
Học từ này tại Lingoland