Nghĩa của từ collaborative trong tiếng Việt.

collaborative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

collaborative

US /kəˈlæb.ɚ.ə.t̬ɪv/
UK /kəˈlæb.ɚ.ə.t̬ɪv/
"collaborative" picture

Tính từ

1.

hợp tác, cộng tác

produced by or involving two or more parties working together

Ví dụ:
The project was a collaborative effort between the two departments.
Dự án là một nỗ lực hợp tác giữa hai phòng ban.
They adopted a more collaborative approach to problem-solving.
Họ đã áp dụng một cách tiếp cận hợp tác hơn để giải quyết vấn đề.
Học từ này tại Lingoland